Guarantee Là Gì? Khái Niệm Và Ví Dụ Về Guarantee

Guarantee khi được dịch trên các trang từ điển sẽ hiện ra rất nhiều nghĩa khác nhau, tuy nhiên các nghĩa ấy vẫn xoay quanh nghĩa gốc là bảo lãnh. Trong các lĩnh vực, ngành nghề khác nhau mà Guarantee hay bảo lãnh cũng có những cách hiểu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết Guarantee Là Gì dưới đây nhé!

  1. Khái niệm

Khi dịch ra tiếng Việt, Guarantee được hiểu là sự chắc chắc, sự bảo đảm, bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh.

Trong pháp luật, hành chính khái niệm bảo lãnh là việc người thứ ba (bên bảo lãnh) đứng ra bảo đảm với bên có quyền (bên nhận bảo lãnh) sẽ thay mặt cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh) tiếp tục thực hiện nghĩa vụ còn dang dở mà bên có nghĩa vụ không thực hiện hoặc thực hiện chưa hoàn thành trong khi đã đến hạn.

Trong ngân hàng, bảo lãnh được xem là một loại hình dịch vụ của ngân hàng, đây là việc ngân hàng đứng ra cam kết chịu trách nhiệm trả tiền thay cho bên được bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không hoàn thành đủ các yêu cầu trong hợp đồng với bên đối tác đã thoả thuận.

Trong đấu thầu, Guarantee được hiểu là bảo đảm dự thầu, đây là việc nhà thầu đặt cọc hoặc nộp thư bảo đảm của tổ chức tín dụng để bảo đảm trách nhiệm dự thầu trong thời gian theo yêu cầu của bên mời thầu.

  • Ví dụ về guarantee

This law guaranteed all landowners near streams a right to use the water for irrigation

Luật này đảm bảo cho tất cả các chủ đất gần suối có quyền sử dụng nước để tưới tiêu

A guarantee transaction always involves three parties: the guarantor, the guaranteed and the beneficiary

Một giao dịch bảo lãnh luôn có sự tham gia của ba bên: bên bảo lãnh, bên được bảo lãnh và bên thụ hưởng

We will also try to take every reasonable step to ensure that the personal information we hold is not lost, misused, tampered with, nor accessed, modified or otherwise disclosed permission.

Chúng tôi cũng sẽ cố gắng thực hiện từng bước một cách hợp lý để đảm bảo rằng thông tin cá nhân mà chúng tôi đang lưu giữ không bị mất, lạm dụng, can thiệp, cũng như các truy cập, sửa đổi hoặc tiết lộ trái phép.

Although these policies do not guarantee to solve all unemployment, they contribute to creating jobs for a part of workers.

Mặc dù các chính sách này không đảm bảo giải quyết hết thất nghiệp nhưng chúng góp phần tạo công ăn việc làm cho một bộ phận người lao động.

  • Chức năng của bảo lãnh ngân hàng

Chức năng bảo đảm: Nghĩa là bên nhận bão lãnh sẽ được nhận một khoản tiền bồi thường từ ngân hàng nếu bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng. Tuy nhiên trường hợp xảy ra vi phạm cam kết dẫn đến ngân hàng bồi thường là rất nhỏ, do đó bảo lãnh ở đây được xem là công cụ bảo đảm.

Chức năng tài trợ: Trong đấu thầu, ngân hàng thường đứng ra bảo lãnh cho các nhà thầu để đảm bảo trách nhiệm tham gia đấu thầu của nhà thầu thay cho việc đặt cọc. Do đó, khi được ngân hàng bảo lãnh, nhà thầu không cần bỏ tiền ra để đặt cọc. Vì vậy xét về mặt này bảo lãnh có chức năng tài trợ.

Chức năng thúc đẩy: Bởi vì bên được bảo lãnh phải chịu sự kiểm tra, giám sát của ngân hàng về quá trình thực hiện nghĩa vụ cam kết trong hợp đồng và phải hoàn trả cho ngân hàng số tiền mà ngân hàng đứng ra bảo lãnh cũng như các chi phí phát sinh khác khi bên được bảo lãnh vi phạm cam kết. Mặt khác, bên thụ hưởng vẫn luôn mong muốn người được bảo lãnh thực hiện hoàn tất hợp đồng chứ không trông chờ vào khoản bồi hoàn từ phía ngân hàng, do đó, bên được bảo lãnh luôn bị áp lực của các bên. Vì vậy việc bảo lãnh này có vai trò đốc thúc người được bảo lãnh thực hiện đúng và đủ hợp đồng đã ký kết.

Qua bài viết Guarantee Là Gì ở trên, chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và bổ ích về Guarantee, ví dụ minh họa cho Guarantee cũng như những chức năng của bảo lãnh ngân hành (bank guarantee) – một hình thức bảo lãnh thường gặp nhất.